Có 2 kết quả:

胆大妄为 dǎn dà wàng wéi ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ膽大妄為 dǎn dà wàng wéi ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) daring
(2) presumptuous
(3) daredevil

Từ điển Trung-Anh

(1) daring
(2) presumptuous
(3) daredevil