Có 2 kết quả:
胆大妄为 dǎn dà wàng wéi ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ • 膽大妄為 dǎn dà wàng wéi ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ
dǎn dà wàng wéi ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daring
(2) presumptuous
(3) daredevil
(2) presumptuous
(3) daredevil
Bình luận 0
dǎn dà wàng wéi ㄉㄢˇ ㄉㄚˋ ㄨㄤˋ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) daring
(2) presumptuous
(3) daredevil
(2) presumptuous
(3) daredevil
Bình luận 0